1 Tiếng Việt. 1.1 Cách phát âm; 1.2 Định nghĩa. 1.2.1 Dịch; 1.3 Tham khảo; Tiếng Việt Cách phát âm . IPA theo giọng Hà Tĩnh; tʰəː ˨˨ ne ˧˧ tʰə̰ː ˨˨ ne ˧˧ Định nghĩa . thợ nề. Người làm ngh Cách chơi theo kiểu bắn bằng bi này có tác dụng là tăng số đạn bắn vào một con cá cùng 1 lúc. Có nghĩa là bạn bắn vài viên đạn vô tường và viên đạn đó sẽ dội ngược về con cá, trong khi đạn chưa tới con cá thì bạn bắn thêm những viên đạn trực diện nữa. Chương 1003: Tào thị tiệm thợ rèn Đông Vực Táng Kiếm mộ. Ngàn vạn kiếm khách vì đó triều bái Đông Sơn, phảng phất một thanh khổng lồ không lưỡi chi kiếm, lấy kiếm vỏ làm nền, cắm ngược mà lên, nhưng như cũ cao vút trong mây. Đông Sơn trong, kiếm ý tung hoành. Ca hát Truyện Cậu Trợ Lý Nhỏ (Tiểu Trợ Lý) - Chương 22 với tiêu đề 'Tiếng lòng của em cùng nhịp đập trái tim em, là hai thứ âm thanh đẹp đẽ nhất trên đời này' Gửi cho bạn bè một quyển sách! Mọi người ưa thích linh dị có thể đi nhìn xem, rất không tồi! [bookid=1608645,bookname=《 mèo kinh thi 》] Chính văn Chương 129: "Các ngươi tên gọi là gì?" Tiểu nam hài hỏi. "Ta gọi là Sawada Tsunayoshi, hắn là Sawada Hideyoshi. Ta là ca ca nga!" Giống như đã quên phía trước ngoạn trò chơi khi quẫn bách bộ dáng, Tsunayoshi bảo bảo kiêu ngạo nói. "Ha ha, các ngươi hảo, ta gọi là Yamamoto Takeshi. GSZX. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "thợ nề", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ thợ nề, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ thợ nề trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. “Người thợ nề thứ nhất có một công việc làm. “The first bricklayer has a job. 2. Những người Khương khác lại là các thợ nề giỏi việc đào giếng. Others who are excellent masons are good at digging wells. 3. Ông mục sư nói rằng mặc dù ông mướn một vài thợ nề là người trong nhà thờ của ông, nhưng công việc tiến hành rất chậm. The pastor said that even though he had employed some bricklayers who were members of his own church, the work was proceeding very slowly. 4. Những người thợ không chuyên, là những người làm cửu vạn, phần lớn là vô gia cư, họ có được cơ hội học việc của thợ nề, thợ ống nước. Also, all the unskilled laborers, that is daily wage earners, mostly landless, are given an opportunity to be trained as masons and plumbers. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Định nghĩa Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn tʰə̰ːʔ˨˩ ne̤˨˩tʰə̰ː˨˨ ne˧˧tʰəː˨˩˨ ne˨˩ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh tʰəː˨˨ ne˧˧tʰə̰ː˨˨ ne˧˧ Định nghĩa[sửa] thợ nề Người làm nghề xây nhà và các công trình khác. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "thợ nề". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAMục từ chưa xếp theo loại từ Bạn đang thắc mắc về câu hỏi thợ nề tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi thợ nề tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ NỀ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển nề trong Tiếng Anh là gì? – English điển Việt Anh “thợ nề” – là gì? NỀ in English Translation – của từ thợ nề bằng Tiếng Anh – NỀ – Translation in English – xây tiếng Anh là gì?… – Cẩm Nang Giáo Dục Và Sức Khỏe8.”Thợ Xây” trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Xây Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ – Anh Ngữ Let’s TalkNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi thợ nề tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 10 thời đại công nghệ tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 thời đại công nghệ tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 thời sự nước ngoài bằng tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 thời pháp thuộc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 thời phong kiến tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 thời gian vừa qua tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 thời gian qua tiếng anh HAY và MỚI NHẤT Từ điển Việt-Anh thợ nề Bản dịch của "thợ nề" trong Anh là gì? vi thợ nề = en volume_up mason chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI thợ nề {danh} EN volume_up mason Bản dịch VI thợ nề {danh từ} thợ nề từ khác thợ xây volume_up mason {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "thợ nề" trong tiếng Anh thợ xát danh từEnglishgrindernặng nề tính từEnglishweightyleadenheavygravethợ cả danh từEnglishforemanthợ mài danh từEnglishgrinderthợ cưa danh từEnglishsawyerthợ hàn danh từEnglishsoldererthợ chạm danh từEnglishengraverthợ kim hoàn danh từEnglishjewelerthợ in danh từEnglishtypographerthợ học việc danh từEnglishapprenticethợ khắc danh từEnglishcarverthợ lành nghề danh từEnglishcraftsmanthợ điện danh từEnglishelectricianthợ vàng bạc danh từEnglishgoldsmiththợ xây danh từEnglishmasonthợ máy danh từEnglishmechanicthợ ống nước danh từEnglishplumber Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese thợ kim hoànthợ làm đàn dâythợ lành nghềthợ lắp điệnthợ maythợ màithợ máythợ mộcthợ nhuộmthợ nặn thợ nề thợ rènthợ săn ảnhthợ thiếcthợ thủ côngthợ tiệnthợ vàng bạcthợ vẽthợ xátthợ xâythợ xẻ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

thợ nề tiếng anh là gì